MESA Pro Series 2025: Road to Nomadic Masters
кві 5 - кві 6
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MESA Pro Series 2025: Road to Nomadic Masters
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:22s
Khói ném trên bản đồ
1914.1785
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
134.2
Sát thương HE (trung bình/vòng)
17.43.4
Số kill M4A4 trên bản đồ
93.3139
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
43.311.6
Số hỗ trợ trên bản đồ
114.5251
Số kill mở trên bản đồ
72.7721
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Sát thương HE (tổng/vòng)
27826.1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
52%
48%
2
0
Mirage
47%
53%
1
1
Dust II
34%
66%
3
0
Anubis
32%
68%
1
0
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.87
0.72
100.28
5
2
7.0
0.84
0.61
94.12
5
3
6.9
0.82
0.63
97.30
5
4
6.7
0.78
0.62
84.72
5
5
6.7
0.76
0.74
85.53
2
6
6.6
0.77
0.50
74.40
5
7
6.5
0.77
0.67
80.55
5
8
6.4
0.76
0.55
74.53
5
9
6.4
0.84
0.84
75.16
2
10
5.9
0.65
0.73
71.14
5
11
5.7
0.56
0.70
66.68
5
12
5.7
0.61
0.76
69.43
5
13
5.6
0.58
0.87
70.89
2
14
5.1
0.58
0.90
67.03
2
15
5.1
0.55
0.84
65.97
2
16
4.7
0.45
0.90
67.06
2
17
4.7
0.45
0.82
59.82
2
18
4.6
0.45
0.87
63.77
2
19
4.5
0.42
0.90
49.77
2
20
4.5
0.45
0.94
53.84
2