IEM Road to Rio: China Qualifier 2022
сер 27 - сер 28
Kết quả
August 28
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
August 27
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Road to Rio: China Qualifier 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2815.0371
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.25.6
Số kill AK47 trên bản đồ
216.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
7425.3
Số giao dịch trên bản đồ
12.483.5084
Sát thương (trung bình/vòng)
138.11939.7
Điểm người chơi (vòng)
36311012
Sát thương (tổng/vòng)
39273
Số đạn (tổng/vòng)
10116
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
71%
29%
1
5
Vertigo
61%
39%
3
3
Mirage
52%
48%
1
4
Ancient
51%
49%
2
3
Overpass
49%
51%
3
1
Nuke
46%
54%
1
5
Inferno
42%
58%
3
3
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.88
0.68
95.56
6
2
6.8
0.83
0.68
89.36
9
3
6.7
0.80
0.61
85.95
6
4
6.6
0.76
0.67
86.28
9
5
6.4
0.81
0.80
90.42
5
6
6.2
0.72
0.66
74.08
8
7
6.1
0.72
0.61
69.52
6
8
6.1
0.62
0.52
64.41
9
9
6.0
0.67
0.75
76.47
5
10
5.9
0.60
0.76
76.47
5
11
5.8
0.57
0.63
68.68
9
12
5.8
0.66
0.68
65.28
5
13
5.8
0.58
0.69
69.14
8
14
5.8
0.61
0.68
68.06
8
15
5.7
0.60
0.70
68.77
8
16
5.6
0.60
0.71
72.40
6
17
5.6
0.56
0.58
63.90
6
18
5.4
0.56
0.70
62.58
8
19
5.2
0.50
0.73
61.83
5
20
5.0
0.45
0.63
53.26
9