Fragadelphia Kansas City 2024
чер 23 - чер 24
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Fragadelphia Kansas City 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4456
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.491
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6672
Số kill USP trên bản đồ
31.6074
Số kill AK47 trên bản đồ
116.5888
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3023
Sát thương (tổng/vòng)
43373
Điểm người chơi (vòng)
36691011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $3 000
2nd vị trí
- $2 000
3-4th các vị trí
- $500
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
67%
33%
4
0
Dust II
63%
38%
2
3
Ancient
60%
40%
5
0
Anubis
53%
47%
3
1
Nuke
50%
50%
1
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.5
1.13
0.64
118.08
3
2
7.2
0.80
0.49
90.80
2
3
7.0
0.87
0.71
94.84
2
4
6.9
0.86
0.62
76.68
3
5
6.8
0.88
0.59
83.54
4
6
6.8
0.81
0.54
88.22
4
7
6.6
0.92
0.75
95.15
3
8
6.6
0.87
0.76
95.80
2
9
6.5
0.72
0.58
77.81
3
10
6.5
0.85
0.76
86.23
3
11
6.4
0.74
0.69
87.14
5
12
6.3
0.64
0.69
78.80
2
13
6.3
0.79
0.60
77.42
3
14
6.2
0.77
0.82
80.49
2
15
6.1
0.68
0.72
74.57
3
16
6.1
0.64
0.67
74.62
5
17
6.1
0.70
0.72
75.55
5
18
6.0
0.67
0.69
70.85
5
19
6.0
0.66
0.60
82.14
4
20
6.0
0.73
0.77
83.05
3
21
5.9
0.64
0.69
79.48
4
22
5.9
0.70
0.63
73.49
4
23
5.9
0.67
0.67
64.16
2
24
5.7
0.49
0.92
71.10
2
25
5.7
0.67
0.69
65.80
2
26
5.7
0.67
0.79
72.44
2
27
5.7
0.65
0.71
67.69
5
28
5.6
0.58
0.64
57.69
2
29
5.6
0.56
0.71
69.58
3
30
5.6
0.62
0.73
80.76
2
31
5.5
0.53
0.60
64.81
3
32
5.5
0.51
0.58
59.07
2
33
5.5
0.62
0.74
64.79
3
34
5.4
0.49
0.75
63.75
3
35
5.4
0.53
0.71
63.15
3
36
5.3
0.57
0.77
62.66
3
37
5.2
0.44
0.76
67.91
2
38
5.1
0.53
0.87
68.40
3
39
5.0
0.59
0.82
66.28
2
40
4.3
0.33
0.77
38.74
2