Esport Adria Prvenstvo 6 2022
лип 29 - лип 30
Kết quả
July 30
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
July 29
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Esport Adria Prvenstvo 6 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
3415.0371
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:19s00:39s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.73.4
Eco thắng full mua
1
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Điểm người chơi (vòng)
38191012
Điểm người chơi (vòng)
35261012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $5 100
2nd vị trí
- $3 060
3rd vị trí
- $1 530
4th vị trí
- $510
Top players
Bể bản đồ
Ancient
75%
25%
1
5
Dust II
55%
45%
2
3
Mirage
54%
46%
3
3
Nuke
50%
50%
1
2
Vertigo
49%
51%
4
2
Inferno
43%
57%
3
3
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.7
0.80
0.70
89.15
9
2
6.6
0.75
0.70
84.66
7
3
6.5
0.74
0.62
82.12
9
4
6.4
0.76
0.74
87.68
5
5
6.3
0.74
0.67
74.85
7
6
6.3
0.76
0.68
73.97
5
7
6.3
0.76
0.68
80.87
9
8
6.2
0.69
0.70
79.11
5
9
6.2
0.71
0.69
70.73
7
10
6.2
0.72
0.67
70.58
7
11
6.2
0.72
0.73
82.13
7
12
6.1
0.67
0.65
69.23
9
13
6.1
0.66
0.72
74.89
5
14
6.0
0.70
0.77
79.72
7
15
6.0
0.68
0.76
76.65
7
16
6.0
0.63
0.63
74.01
7
17
5.9
0.66
0.71
76.14
7
18
5.7
0.60
0.65
64.23
9
19
5.4
0.53
0.71
60.38
7
20
5.2
0.55
0.78
64.80
5