ESL Challenger Melbourne: Oceanic Qualifier 2023
бер 18 - бер 19
Kết quả
March 19
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
March 18
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Melbourne: Oceanic Qualifier 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:30s
Khói ném trên bản đồ
2415.0371
Số kill AK47 trên bản đồ
136.732
Số kill Galil trên bản đồ
41.8064
Số kill USP trên bản đồ
51.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
19.44.6
Khói ném trên bản đồ
2015.0371
Sát thương (tổng/vòng)
43073
Số đạn (tổng/vòng)
9716
Điểm người chơi (vòng)
40661012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
67%
33%
1
4
Nuke
60%
40%
4
0
Overpass
54%
46%
1
5
Vertigo
47%
53%
4
2
Inferno
43%
57%
4
1
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.89
0.57
88.11
7
2
6.7
0.77
0.55
79.44
7
3
6.6
0.74
0.66
88.76
7
4
6.6
0.82
0.70
88.90
8
5
6.5
0.78
0.58
83.40
2
6
6.4
0.72
0.60
73.46
8
7
6.3
0.72
0.56
77.22
7
8
6.2
0.71
0.68
79.50
8
9
6.1
0.69
0.75
81.21
5
10
6.0
0.65
0.73
76.41
4
11
5.9
0.63
0.63
68.24
8
12
5.9
0.61
0.69
70.07
8
13
5.8
0.57
0.68
66.18
6
14
5.7
0.63
0.76
71.89
4
15
5.7
0.60
0.61
67.39
7
16
5.7
0.63
0.73
66.29
8
17
5.7
0.58
0.66
67.39
8
18
5.6
0.58
0.73
63.68
5
19
5.5
0.52
0.66
62.84
5
20
5.3
0.57
0.71
65.13
8
21
5.3
0.54
0.79
63.59
3
22
5.3
0.51
0.70
58.22
5
23
5.0
0.44
0.47
43.88
3