ESL Challenger Katowice 2023: South African Qualifier
кві 24 - кві 25
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Katowice 2023: South African Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6330
Khói ném trên bản đồ
2015.0371
Sát thương (tổng/vòng)
39773
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
38971012
Số đạn (tổng/vòng)
9616
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
64%
33%
3
3
Vertigo
58%
42%
2
2
Overpass
53%
46%
2
3
Nuke
50%
50%
2
4
Mirage
42%
58%
1
4
Inferno
37%
63%
3
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.7
0.96
0.58
105.59
8
2
7.2
0.91
0.57
88.75
8
3
6.6
0.82
0.61
81.68
8
4
6.6
0.78
0.63
86.28
6
5
6.3
0.65
0.64
70.03
6
6
6.3
0.75
0.71
76.94
5
7
6.2
0.70
0.66
79.01
6
8
6.2
0.69
0.69
76.25
3
9
6.0
0.65
0.64
75.32
6
10
6.0
0.71
0.78
83.05
7
11
5.9
0.65
0.83
80.90
5
12
5.9
0.63
0.65
66.59
6
13
5.7
0.58
0.60
66.51
8
14
5.5
0.62
0.77
71.57
7
15
5.5
0.65
0.74
65.64
5
16
5.4
0.61
0.76
64.96
5
17
5.3
0.56
0.85
67.99
4
18
5.3
0.57
0.75
64.43
7
19
5.3
0.45
0.55
56.62
8
20
4.9
0.44
0.71
56.83
5
21
4.8
0.46
0.71
49.31
7