Xmplfy
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
July 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
May 2023
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Xmplfy
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.1
6.27
Số lần giết
2.71
3.35
Số lần chết
4.27
3.35
Số lần giết mở
0.267
0.5
Đấu súng
1.13
1.55
Chi phí giết
6729
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Vòng đấu nhanh (giây)
00:25s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
41911010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill AK47 trên bản đồ
186.5019
Số kill trên bản đồ
31.0516.9373
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
1
0
0
55%
58%
Ancient
50%
2
0
0
59%
33%
Anubis
0%
2
0
0
19%
63%
Dust II
0%
1
0
0
58%
27%
Vertigo
0%
1
0
0
50%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Xmplfy
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
7
29%
Bản đồ
7
29%
Vòng đấu
156
46%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
46%
5/4
0.47
64%
4/5
0.53
29%
Cài bom (tự cài)
0.00
0%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.00
0%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.09
43%
Vòng eco
0.00
0%
Vòng force
0.46
100%
Vòng mua đầy đủ
0.00
0%
Thống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.1
6.27
Số lần giết
2.71
3.35
Số lần chết
4.27
3.35
Sát thương
321.82
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
1
0
0
55%
58%
Ancient
50%
2
0
0
59%
33%
Anubis
0%
2
0
0
19%
63%
Dust II
0%
1
0
0
58%
27%
Vertigo
0%
1
0
0
50%
42%