thekillaz fe
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
September 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
August 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến thekillaz fe
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.57
3.35
Số lần giết mở
0.463
0.5
Đấu súng
1.92
1.55
Chi phí giết
5765
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:24s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.74.8
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Điểm người chơi (vòng)
41321010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026.1
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
1
0
75%
67%
Nuke
50%
4
2
0
39%
52%
Ancient
29%
7
2
0
35%
61%
Dust II
0%
1
0
2
42%
50%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Mirage
0%
1
0
1
33%
50%
Vertigo
0%
0
0
4
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của thekillaz fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
7
29%
Bản đồ
14
36%
Vòng đấu
283
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.46
70%
4/5
0.53
27%
Cài bom (tự cài)
0.28
83%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.57
100%
Hiệp phụ
0.04
42%
Vòng súng ngắn
0.10
52%
Vòng eco
0.08
0%
Vòng force
0.22
48%
Vòng mua đầy đủ
0.60
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.57
3.35
Sát thương
367.88
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
74325%
Ngực
1.5K49%
Bụng
38413%
Cánh tay
28710%
Chân
953%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
1
0
75%
67%
Nuke
50%
4
2
0
39%
52%
Ancient
29%
7
2
0
35%
61%
Dust II
0%
1
0
2
42%
50%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Mirage
0%
1
0
1
33%
50%
Vertigo
0%
0
0
4
0%
0%