Theboyz
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Theboyz
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Số lần giết mở
0.5
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6137
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Điểm người chơi (vòng)
46431010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:24s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5228
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.23.4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
2
0
0
50%
67%
Mirage
67%
3
2
0
55%
46%
Anubis
25%
4
0
0
46%
54%
Dust II
0%
1
0
0
42%
14%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Theboyz
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
2
50%
Bản đồ
6
50%
Vòng đấu
124
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.50
74%
4/5
0.50
24%
Cài bom (tự cài)
0.34
71%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.86
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
50%
Vòng eco
0.07
0%
Vòng force
0.17
57%
Vòng mua đầy đủ
0.66
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Sát thương
365.92
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
25819%
Ngực
66049%
Bụng
20215%
Cánh tay
15111%
Chân
705%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
2
0
0
50%
67%
Mirage
67%
3
2
0
55%
46%
Anubis
25%
4
0
0
46%
54%
Dust II
0%
1
0
0
42%
14%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%