Norway
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
November 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
July 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
July 2022
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Norway
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 11 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.48
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Số lần giết mở
0.478
0.5
Đấu súng
1.84
1.55
Chi phí giết
5799
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Số kill USP trên bản đồ
61.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
24.64.8
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.34.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:12s00:36s
Khói ném trên bản đồ
2114.3232
Sát thương (tổng/vòng)
38273
Điểm người chơi (vòng)
38681010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
0
67%
58%
Nuke
100%
1
0
1
63%
67%
Ancient
50%
2
0
0
47%
56%
Anubis
0%
0
0
2
0%
0%
Inferno
0%
0
0
4
0%
0%
Mirage
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
2
63%
17%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Norway
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
5
60%
Bản đồ
5
60%
Vòng đấu
98
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.51
74%
4/5
0.49
31%
Cài bom (tự cài)
0.31
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.50
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
60%
Vòng eco
0.07
0%
Vòng force
0.26
52%
Vòng mua đầy đủ
0.57
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 11 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.48
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Sát thương
379.21
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
25123%
Ngực
51248%
Bụng
14413%
Cánh tay
11311%
Chân
545%