SWEET BONANZERS
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến SWEET BONANZERS
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
7.1
6.27
Số lần giết
5.95
3.35
Số lần chết
8.05
3.35
Số lần giết mở
0.632
0.5
Đấu súng
3.42
1.55
Chi phí giết
2983
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số headshot (tổng/bản đồ)
228
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
62.625.2
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
57.416.3
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6427
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
27.95.3
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Khói ném trên bản đồ
3214.3232
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
61.616.3
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
1
1
0
38%
33%
Dust II
0%
0
0
1
0%
0%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của SWEET BONANZERS
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
1
0%
Bản đồ
2
0%
Vòng đấu
38
32%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
32%
5/4
0.63
58%
4/5
1.37
19%
Cài bom (tự cài)
0.42
50%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.40
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.11
50%
Vòng eco
0.08
0%
Vòng force
0.39
33%
Vòng mua đầy đủ
0.42
31%
Thống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
7.1
6.27
Số lần giết
5.95
3.35
Số lần chết
8.05
3.35
Sát thương
644.89
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
18825%
Ngực
35847%
Bụng
9412%
Cánh tay
689%
Chân
466%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
1
1
0
38%
33%
Dust II
0%
0
0
1
0%
0%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%