Sweden fe
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
November 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Sweden fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.52
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Số lần giết mở
0.495
0.5
Đấu súng
1.83
1.55
Chi phí giết
5911
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:19s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6228
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
9726.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
10526.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2714.3232
Số kill AK47 trên bản đồ
196.4203
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
0
60%
58%
Mirage
100%
3
3
0
76%
64%
Dust II
33%
3
0
0
47%
46%
Anubis
0%
0
0
3
0%
0%
Inferno
0%
1
0
1
42%
40%
Nuke
0%
1
0
2
31%
53%
Vertigo
0%
1
0
0
17%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Sweden fe
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
4
50%
Bản đồ
10
50%
Vòng đấu
222
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.50
71%
4/5
0.49
32%
Cài bom (tự cài)
0.31
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.15
100%
Hiệp phụ
0.05
40%
Vòng súng ngắn
0.09
20%
Vòng eco
0.09
0%
Vòng force
0.14
44%
Vòng mua đầy đủ
0.68
63%
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.52
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Sát thương
384.28
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
53823%
Ngực
1.1K46%
Bụng
37616%
Cánh tay
28712%
Chân
854%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
0
60%
58%
Mirage
100%
3
3
0
76%
64%
Dust II
33%
3
0
0
47%
46%
Anubis
0%
0
0
3
0%
0%
Inferno
0%
1
0
1
42%
40%
Nuke
0%
1
0
2
31%
53%
Vertigo
0%
1
0
0
17%
33%