Nouns fe
Nouns. fe
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Nouns fe
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Số lần giết mở
0.523
0.5
Đấu súng
1.53
1.55
Chi phí giết
6120
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.725.2
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
34811010
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Sát thương (tổng/vòng)
39373
Điểm người chơi (vòng)
34771010
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
1
0
69%
63%
Ancient
100%
2
0
2
50%
67%
Dust II
67%
3
2
0
52%
53%
Anubis
33%
3
1
0
37%
66%
Mirage
25%
4
1
0
34%
54%
Inferno
0%
0
5
0%
0%
Nuke
0%
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Nouns fe
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
6
50%
Bản đồ
12
50%
Vòng đấu
260
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.54
71%
4/5
0.45
29%
Cài bom (tự cài)
0.35
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.83
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.09
25%
Vòng eco
0.10
0%
Vòng force
0.15
38%
Vòng mua đầy đủ
0.65
66%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Sát thương
356.28
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
53019%
Ngực
1.3K47%
Bụng
49618%
Cánh tay
32612%
Chân
1425%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
1
0
69%
63%
Ancient
100%
2
0
2
50%
67%
Dust II
67%
3
2
0
52%
53%
Anubis
33%
3
1
0
37%
66%
Mirage
25%
4
1
0
34%
54%
Inferno
0%
0
5
0%
0%
Nuke
0%
0
2
0%
0%