Nouns fe
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Nouns fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 13 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Số lần giết mở
0.531
0.5
Đấu súng
1.66
1.55
Chi phí giết
5921
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
123
Cắm bom nhanh (giây)
00:18s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:24s
Số kill AK47 trên bản đồ
136.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
88.725.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.14.8
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
19.34.2
Số giao dịch trên bản đồ
7.053.3972
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
2
1
0
50%
46%
Anubis
50%
4
0
0
31%
67%
Dust II
50%
4
2
0
43%
54%
Mirage
25%
4
0
1
38%
49%
Inferno
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Nouns fe
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
7
43%
Bản đồ
14
43%
Vòng đấu
277
46%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
46%
5/4
0.56
63%
4/5
0.44
25%
Cài bom (tự cài)
0.22
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.38
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
32%
Vòng eco
0.08
5%
Vòng force
0.26
62%
Vòng mua đầy đủ
0.45
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 13 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Sát thương
364.22
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
42820%
Ngực
1K46%
Bụng
37017%
Cánh tay
25312%
Chân
1246%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
2
1
0
50%
46%
Anubis
50%
4
0
0
31%
67%
Dust II
50%
4
2
0
43%
54%
Mirage
25%
4
0
1
38%
49%
Inferno
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%