Nouns fe

Nouns. fe

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.9

6.27

Số lần giết

3.19

3.35

Số lần chết

3.56

3.35

Số lần giết mở

0.523

0.5

Đấu súng

1.53

1.55

Chi phí giết

6120

6370

Bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

2

w
w

1

0

69%

63%

Ancient

100%

2

fb
fb
w
w

0

2

50%

67%

Dust II

67%

3

w
w
l

2

0

52%

53%

Anubis

33%

3

w
l
l

1

0

37%

66%

Mirage

25%

4

w
l
l
l

1

0

34%

54%

Inferno

0%

fb

0

5

0%

0%

Nuke

0%

fb

0

2

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua