MYSKILL
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
July 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MYSKILL
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.1
3.35
Số lần chết
3.64
3.35
Số lần giết mở
0.537
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6565
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
63.925.2
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.4189
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.716.3
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Sát thương HE (tổng/vòng)
10626.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:25s
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6558
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
22.75.3
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
1
0
55%
58%
Dust II
0%
1
0
0
8%
0%
Inferno
0%
0
0
1
0%
0%
Mirage
0%
1
0
0
40%
53%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MYSKILL
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
1
0%
Bản đồ
3
33%
Vòng đấu
67
42%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
42%
5/4
0.54
56%
4/5
0.46
26%
Cài bom (tự cài)
0.28
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.29
100%
Hiệp phụ
0.09
33%
Vòng súng ngắn
0.09
33%
Vòng eco
0.06
25%
Vòng force
0.25
35%
Vòng mua đầy đủ
0.61
49%
Thống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.1
3.35
Số lần chết
3.64
3.35
Sát thương
362.31
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
16723%
Ngực
35650%
Bụng
9413%
Cánh tay
6810%
Chân
294%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
1
0
55%
58%
Dust II
0%
1
0
0
8%
0%
Inferno
0%
0
0
1
0%
0%
Mirage
0%
1
0
0
40%
53%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%