megoshort
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến megoshort
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Số lần giết mở
0.527
0.5
Đấu súng
1.83
1.55
Chi phí giết
5901
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:24s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
22.96
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.43.6
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.15.3
Sát thương (tổng/vòng)
45773
Điểm người chơi (vòng)
47461010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
0
100%
100%
Ancient
67%
3
1
0
53%
55%
Mirage
67%
3
1
0
47%
53%
Dust II
0%
1
0
0
42%
0%
Inferno
0%
1
0
2
17%
67%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
67%
15%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của megoshort
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
4
50%
Bản đồ
10
50%
Vòng đấu
220
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.53
68%
4/5
0.47
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.12
100%
Hiệp phụ
0.04
44%
Vòng súng ngắn
0.09
65%
Vòng eco
0.05
10%
Vòng force
0.24
38%
Vòng mua đầy đủ
0.62
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Sát thương
380.6
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
53322%
Ngực
1.2K49%
Bụng
34714%
Cánh tay
26511%
Chân
1225%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
0
100%
100%
Ancient
67%
3
1
0
53%
55%
Mirage
67%
3
1
0
47%
53%
Dust II
0%
1
0
0
42%
0%
Inferno
0%
1
0
2
17%
67%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
67%
15%