LaiShanHui
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến LaiShanHui
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.05
3.35
Số lần chết
4.11
3.35
Số lần giết mở
0.474
0.5
Đấu súng
1.84
1.55
Chi phí giết
5595
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
51.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
24.54.9
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.33.7
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.76
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
195.3
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.5
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.34.9
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
2
1
0
29%
33%
Anubis
0%
0
0
1
0%
0%
Dust II
0%
1
0
0
0%
0%
Inferno
0%
1
0
0
42%
14%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của LaiShanHui
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
1
0%
Bản đồ
2
0%
Vòng đấu
38
32%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
32%
5/4
0.47
44%
4/5
0.53
20%
Cài bom (tự cài)
0.26
50%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.00
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.11
25%
Vòng eco
0.08
0%
Vòng force
0.34
23%
Vòng mua đầy đủ
0.47
44%
Thống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.05
3.35
Số lần chết
4.11
3.35
Sát thương
359.13
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9022%
Ngực
20650%
Bụng
6415%
Cánh tay
4110%
Chân
133%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
2
1
0
29%
33%
Anubis
0%
0
0
1
0%
0%
Dust II
0%
1
0
0
0%
0%
Inferno
0%
1
0
0
42%
14%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%