inSanitY fe
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến inSanitY fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Số lần giết mở
0.454
0.5
Đấu súng
1.72
1.55
Chi phí giết
5974
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.3478
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:24s
Khói ném trên bản đồ
2414.3232
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.43.6
Điểm người chơi (vòng)
44561010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
4
2
0
41%
59%
Ancient
57%
7
3
0
64%
41%
Anubis
50%
2
1
2
44%
38%
Mirage
50%
2
0
0
29%
59%
Nuke
50%
2
0
2
33%
58%
Inferno
0%
0
0
6
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của inSanitY fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
8
63%
Bản đồ
17
59%
Vòng đấu
376
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.46
74%
4/5
0.54
27%
Cài bom (tự cài)
0.32
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.38
100%
Hiệp phụ
0.07
64%
Vòng súng ngắn
0.09
39%
Vòng eco
0.08
7%
Vòng force
0.19
42%
Vòng mua đầy đủ
0.64
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Sát thương
367.29
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
83522%
Ngực
1.9K49%
Bụng
60916%
Cánh tay
3569%
Chân
1895%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
4
2
0
41%
59%
Ancient
57%
7
3
0
64%
41%
Anubis
50%
2
1
2
44%
38%
Mirage
50%
2
0
0
29%
59%
Nuke
50%
2
0
2
33%
58%
Inferno
0%
0
0
6
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%