harizma
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
February 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến harizma
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.68
3.35
Số lần giết mở
0.459
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6133
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Khói ném trên bản đồ
1914.2369
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
72
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.9
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0761
Số hỗ trợ trên bản đồ
10.924.4987
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Điểm người chơi (vòng)
46161010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
1
78%
50%
Train
100%
1
0
1
88%
50%
Mirage
25%
4
0
0
54%
40%
Ancient
0%
0
0
9
0%
0%
Anubis
0%
4
0
3
35%
31%
Inferno
0%
3
0
7
33%
33%
Nuke
0%
0
0
9
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của harizma
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
12
25%
Bản đồ
12
25%
Vòng đấu
242
43%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
43%
5/4
0.46
63%
4/5
0.53
26%
Cài bom (tự cài)
0.25
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.94
100%
Hiệp phụ
0.04
40%
Vòng súng ngắn
0.10
61%
Vòng eco
0.08
0%
Vòng force
0.26
37%
Vòng mua đầy đủ
0.57
48%
Thống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.68
3.35
Sát thương
360.19
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
52321%
Ngực
1.2K48%
Bụng
34814%
Cánh tay
26811%
Chân
1346%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
1
78%
50%
Train
100%
1
0
1
88%
50%
Mirage
25%
4
0
0
54%
40%
Ancient
0%
0
0
9
0%
0%
Anubis
0%
4
0
3
35%
31%
Inferno
0%
3
0
7
33%
33%
Nuke
0%
0
0
9
0%
0%