France fe
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
November 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
July 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến France fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Số lần giết mở
0.53
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
5675
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.53.4
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:26s00:36s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.13.4
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
11326.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
11326.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.53.4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
0
75%
100%
Anubis
100%
3
2
1
56%
70%
Vertigo
100%
1
0
2
67%
83%
Inferno
75%
4
0
0
59%
57%
Dust II
50%
2
1
1
67%
30%
Mirage
0%
1
0
2
58%
11%
Nuke
0%
1
0
0
42%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của France fe
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
5
80%
Bản đồ
13
69%
Vòng đấu
263
57%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
57%
5/4
0.57
77%
4/5
0.43
30%
Cài bom (tự cài)
0.29
68%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.47
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
62%
Vòng eco
0.09
25%
Vòng force
0.20
58%
Vòng mua đầy đủ
0.60
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Sát thương
380.89
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
58418%
Ngực
1.6K50%
Bụng
50716%
Cánh tay
33911%
Chân
1565%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
0
75%
100%
Anubis
100%
3
2
1
56%
70%
Vertigo
100%
1
0
2
67%
83%
Inferno
75%
4
0
0
59%
57%
Dust II
50%
2
1
1
67%
30%
Mirage
0%
1
0
2
58%
11%
Nuke
0%
1
0
0
42%
33%