FLUFFY MAFIA
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
August 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến FLUFFY MAFIA
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
3.63
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Số lần giết mở
0.535
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
5728
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:24s
Số kill USP trên bản đồ
41.5986
Số kill Galil trên bản đồ
51.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
26.26
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Số kill AK47 trên bản đồ
206.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
74.825.2
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
0
46%
67%
Vertigo
100%
1
0
0
67%
43%
Ancient
80%
5
2
0
64%
55%
Anubis
50%
6
1
0
47%
57%
Mirage
33%
3
1
1
50%
38%
Inferno
0%
0
0
4
0%
0%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của FLUFFY MAFIA
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
5
80%
Bản đồ
13
69%
Vòng đấu
297
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.54
75%
4/5
0.46
30%
Cài bom (tự cài)
0.33
70%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.81
100%
Hiệp phụ
0.06
58%
Vòng súng ngắn
0.09
69%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.23
40%
Vòng mua đầy đủ
0.64
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
3.63
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Sát thương
393.76
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
66118%
Ngực
1.8K49%
Bụng
66618%
Cánh tay
43512%
Chân
1604%