Fisher College
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
February 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Fisher College
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Số lần giết mở
0.475
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6091
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số hỗ trợ trên bản đồ
12.074.4987
Vòng đấu nhanh (giây)
00:35s01:55s
Multikill x-
4
Số kill dao
11
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:24s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
19.53.4
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.74.8
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
13.12
Grenade giả ném
31.263
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
2
0
0
50%
64%
Anubis
75%
4
1
0
43%
63%
Ancient
50%
4
0
0
60%
47%
Mirage
50%
2
0
2
50%
40%
Nuke
25%
4
2
0
46%
48%
Dust II
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Fisher College
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
5
40%
Bản đồ
14
50%
Vòng đấu
326
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
69%
4/5
0.51
31%
Cài bom (tự cài)
0.30
70%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.77
100%
Hiệp phụ
0.07
32%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.06
0%
Vòng force
0.25
40%
Vòng mua đầy đủ
0.61
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Sát thương
377.38
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
67118%
Ngực
1.9K52%
Bụng
55715%
Cánh tay
41711%
Chân
1634%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
2
0
0
50%
64%
Anubis
75%
4
1
0
43%
63%
Ancient
50%
4
0
0
60%
47%
Mirage
50%
2
0
2
50%
40%
Nuke
25%
4
2
0
46%
48%
Dust II
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%