Exceritus
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Exceritus
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
4.8
6.27
Số lần giết
2.35
3.35
Số lần chết
4.24
3.35
Số lần giết mở
0.32
0.5
Đấu súng
1.4
1.55
Chi phí giết
7060
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:24s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.83.4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
20.84.2
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
22.24.2
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
25.63.6
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.8
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
4
2
0
34%
24%
Anubis
0%
1
0
2
0%
0%
Inferno
0%
2
0
0
17%
50%
Mirage
0%
1
1
0
0%
25%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Exceritus
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
5
0%
Bản đồ
8
0%
Vòng đấu
138
25%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
25%
5/4
0.32
45%
4/5
0.68
15%
Cài bom (tự cài)
0.21
52%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.09
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.12
19%
Vòng eco
0.06
0%
Vòng force
0.31
44%
Vòng mua đầy đủ
0.36
27%
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
4.8
6.27
Số lần giết
2.35
3.35
Số lần chết
4.24
3.35
Sát thương
286.1
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
19125%
Ngực
33344%
Bụng
9412%
Cánh tay
9813%
Chân
395%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
4
2
0
34%
24%
Anubis
0%
1
0
2
0%
0%
Inferno
0%
2
0
0
17%
50%
Mirage
0%
1
1
0
0%
25%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%