Exceritus
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
February 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Exceritus
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
2.85
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Số lần giết mở
0.381
0.5
Đấu súng
1.51
1.55
Chi phí giết
6513
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.44.2
Số lần chết trên bản đồ
017
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:000s00:35s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
13.63.7
Số kill Deagle trên bản đồ
31.6362
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
3
2
0
62%
58%
Dust II
50%
2
0
0
36%
55%
Inferno
33%
3
0
2
28%
54%
Ancient
29%
7
2
0
37%
36%
Anubis
25%
4
0
2
27%
40%
Mirage
25%
4
1
0
46%
39%
Nuke
0%
0
0
5
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Exceritus
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
10
30%
Bản đồ
20
30%
Vòng đấu
353
40%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
40%
5/4
0.37
64%
4/5
0.56
24%
Cài bom (tự cài)
0.27
68%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.30
100%
Hiệp phụ
0.01
100%
Vòng súng ngắn
0.11
33%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.26
45%
Vòng mua đầy đủ
0.50
50%
Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
2.85
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Sát thương
323.21
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
64622%
Ngực
1.4K48%
Bụng
38213%
Cánh tay
36812%
Chân
1495%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
3
2
0
62%
58%
Dust II
50%
2
0
0
36%
55%
Inferno
33%
3
0
2
28%
54%
Ancient
29%
7
2
0
37%
36%
Anubis
25%
4
0
2
27%
40%
Mirage
25%
4
1
0
46%
39%
Nuke
0%
0
0
5
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%