Dreams To Legends
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Dreams To Legends
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.57
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Số lần giết mở
0.512
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
5576
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:25s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.52.1
Điểm người chơi (vòng)
47771010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
14926.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
6
1
0
60%
67%
Anubis
50%
4
0
1
0%
0%
Nuke
40%
5
2
0
47%
53%
Dust II
0%
1
0
0
33%
42%
Inferno
0%
1
0
3
0%
0%
Mirage
0%
3
0
0
50%
36%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Dreams To Legends
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
2
50%
Bản đồ
6
50%
Vòng đấu
123
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
76%
4/5
0.49
25%
Cài bom (tự cài)
0.30
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.47
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
58%
Vòng eco
0.08
10%
Vòng force
0.20
63%
Vòng mua đầy đủ
0.63
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 2 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.57
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Sát thương
387.18
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
30222%
Ngực
63347%
Bụng
21816%
Cánh tay
13110%
Chân
655%