Crescent fe
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Crescent fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.01
3.35
Số lần chết
3.79
3.35
Số lần giết mở
0.455
0.5
Đấu súng
1.28
1.55
Chi phí giết
6265
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
59.625.2
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.23.6
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
15.52
Khói ném trên bản đồ
1514.3232
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.14.2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
14323.6
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:24s
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
50%
2
0
0
42%
50%
Mirage
33%
3
0
1
55%
33%
Nuke
33%
3
2
0
36%
31%
Ancient
0%
2
1
0
42%
33%
Dust II
0%
1
0
1
42%
25%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Crescent fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
5
20%
Bản đồ
11
27%
Vòng đấu
224
40%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
40%
5/4
0.43
66%
4/5
0.54
18%
Cài bom (tự cài)
0.15
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.03
33%
Vòng súng ngắn
0.09
38%
Vòng eco
0.08
6%
Vòng force
0.33
64%
Vòng mua đầy đủ
0.37
42%
Thống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.01
3.35
Số lần chết
3.79
3.35
Sát thương
345.14
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
25815%
Ngực
84751%
Bụng
30318%
Cánh tay
18111%
Chân
885%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
50%
2
0
0
42%
50%
Mirage
33%
3
0
1
55%
33%
Nuke
33%
3
2
0
36%
31%
Ancient
0%
2
1
0
42%
33%
Dust II
0%
1
0
1
42%
25%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%