CAPIVARAS
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
September 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
August 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CAPIVARAS
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5
6.27
Số lần giết
2.67
3.35
Số lần chết
4.12
3.35
Số lần giết mở
0.43
0.5
Đấu súng
1.35
1.55
Chi phí giết
6565
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Điểm người chơi (vòng)
36421010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:24s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.34.8
Điểm người chơi (vòng)
44071010
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
6
3
0
42%
26%
Anubis
0%
3
1
0
10%
23%
Dust II
0%
3
1
0
26%
46%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Mirage
0%
3
0
4
30%
9%
Nuke
0%
1
0
5
17%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
50%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của CAPIVARAS
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
9
0%
Bản đồ
17
0%
Vòng đấu
321
28%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
28%
5/4
0.44
49%
4/5
0.56
11%
Cài bom (tự cài)
0.22
57%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.07
100%
Hiệp phụ
0.03
30%
Vòng súng ngắn
0.11
32%
Vòng eco
0.12
0%
Vòng force
0.22
21%
Vòng mua đầy đủ
0.55
36%
Thống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5
6.27
Số lần giết
2.67
3.35
Số lần chết
4.12
3.35
Sát thương
311.88
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
61320%
Ngực
1.5K49%
Bụng
46615%
Cánh tay
31010%
Chân
1585%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
6
3
0
42%
26%
Anubis
0%
3
1
0
10%
23%
Dust II
0%
3
1
0
26%
46%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Mirage
0%
3
0
4
30%
9%
Nuke
0%
1
0
5
17%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
50%
0%