BOGATYRI
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BOGATYRI
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.2
6.27
Số lần giết
2.86
3.35
Số lần chết
3.88
3.35
Số lần giết mở
0.442
0.5
Đấu súng
1.49
1.55
Chi phí giết
6511
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2914.5022
Sát thương (tổng/vòng)
39973
Điểm người chơi (vòng)
34981010
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.34.1
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
5016.3
Số kill USP trên bản đồ
31.6027
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.84.8
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
1
0
1
8%
0%
Anubis
0%
2
0
0
38%
52%
Dust II
0%
4
3
0
50%
19%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
17%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của BOGATYRI
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
4
0%
Bản đồ
8
0%
Vòng đấu
156
31%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
31%
5/4
0.44
52%
4/5
0.56
15%
Cài bom (tự cài)
0.19
66%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.45
100%
Hiệp phụ
0.04
33%
Vòng súng ngắn
0.10
47%
Vòng eco
0.08
8%
Vòng force
0.32
26%
Vòng mua đầy đủ
0.51
35%
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.2
6.27
Số lần giết
2.86
3.35
Số lần chết
3.88
3.35
Sát thương
327.47
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
34023%
Ngực
71148%
Bụng
22115%
Cánh tay
14710%
Chân
715%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
0%
1
0
1
8%
0%
Anubis
0%
2
0
0
38%
52%
Dust II
0%
4
3
0
50%
19%
Inferno
0%
0
0
3
0%
0%
Nuke
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
17%
0%