Aware fe
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
August 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Aware fe
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
4.65
3.35
Số lần giết mở
0.513
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6545
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
144.8
Sát thương (tổng/vòng)
40473
Số đạn (tổng/vòng)
9916
Điểm người chơi (vòng)
40461010
Multikill x-
4
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
176
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.54.8
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.94.2
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:24s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
2
46%
67%
Ancient
20%
5
1
0
23%
41%
Anubis
17%
6
2
0
36%
33%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Mirage
0%
3
0
0
33%
21%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
7
14%
Bản đồ
16
19%
Vòng đấu
306
35%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
32%
5/4
0.40
59%
4/5
0.60
14%
Cài bom (tự cài)
0.19
66%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.35
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.11
40%
Vòng eco
0.11
3%
Vòng force
0.24
38%
Vòng mua đầy đủ
0.46
41%
Thống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
4.65
3.35
Sát thương
385.06
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
46619%
Ngực
1.1K46%
Bụng
40317%
Cánh tay
30913%
Chân
1325%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
2
46%
67%
Ancient
20%
5
1
0
23%
41%
Anubis
17%
6
2
0
36%
33%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Mirage
0%
3
0
0
33%
21%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%