CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.3346

Xant3r
Ancient

Sát thương AK47 (trung bình/vòng)

  •  Ancient

70.925.2

Xant3r
Ancient

Sát thương Molotov (trung bình/vòng)

  •  Ancient

7.22

Xant3r
Ancient

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Ancient

4527

ANa
Ancient

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Ancient

16.34.2

tory
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

116.3346

riskyb0b
Ancient

Sát thương AK47 (trung bình/vòng)

  •  Ancient

59.825.2

riskyb0b
Ancient

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Ancient

5227

khaN
Ancient

Tỷ lệ headshot

  •  Ancient

46%16%

zweih
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

126.3346

zweih
Ancient

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Ancient

12.74.2

zweih
Ancient

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

9.014.5251

1eer
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35141011

Xant3r
Ancient

Số đạn (tổng/vòng)

  •  Ancient

10216

Xant3r
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35901011

Xant3r
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39151011

khaN
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35221011

zweih
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

Xant3r
Ancient

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

khaN
Ancient

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Ancient

00:17s00:05s

1eer
Stake-Other Starting
Ancient

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Ancient

00:16s00:05s

khaN
Anubis

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Anubis

00:27s01:22s

Nexus
Anubis

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Anubis

00:27s01:22s

Nexus
Anubis

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

61.8164

ragga
Anubis

Sát thương Galil (trung bình/vòng)

  •  Anubis

25.96.1

ragga
Anubis

Sát thương HE (trung bình/vòng)

  •  Anubis

14.73.4

BTN
Anubis

Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)

  •  Anubis

5316.3

BTN
Anubis

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.5954

BTN
Anubis

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Anubis

18.84.9

BTN
Anubis

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Anubis

84.5251

BTN

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu