Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill dao
11
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.306
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill Galil trên bản đồ
31.8162
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Tỷ lệ headshot
39%16%
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Số kill Galil trên bản đồ
31.8162
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Số giao dịch trên bản đồ
8.483.3817
Số kill mở trên bản đồ
5.922.7881
Số headshot trên bản đồ
15.20.3194
Vòng đấu nhanh (giây)
00:000s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:000s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
38101010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3