CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:17s00:05s

t9rnay
Mirage

Multikill x-

  •  Mirage

4

t9rnay
Inferno

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Inferno

8826.2

t9rnay
Inferno

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Inferno

00:16s00:05s

t9rnay
Dust II

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

96.5019

t9rnay
Dust II

Sát thương AK47 (trung bình/vòng)

  •  Dust II

57.825.2

t9rnay
Dust II

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

21.6027

t9rnay
Dust II

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Dust II

15.44.8

t9rnay
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

3328

t9rnay
Dust II

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

176.5019

t9rnay
Dust II

Multikill x-

  •  Dust II

4

t9rnay
Mirage

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

136.5019

t9rnay
Nuke

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

t9rnay
Mirage

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

144.4189

t9rnay
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

166.5019

t9rnay
Ancient

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

t9rnay
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39731010

t9rnay
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

t9rnay
Inferno

Multikill x-

  •  Inferno

4

t9rnay
Inferno

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

t9rnay
Mirage

Sát thương đồng đội

  •  Mirage

1

W7M
Nuke

Số đạn (tổng/vòng)

  •  Nuke

8516

t9rnay
Ancient

Sát thương AK47 (trung bình/vòng)

  •  Ancient

60.325.2

t9rnay
Ancient

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

104.4315

t9rnay
Nuke

Sát thương AK47 (trung bình/vòng)

  •  Nuke

61.125.2

t9rnay
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:18s00:05s

t9rnay
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

146.5019

t9rnay
Ancient

Sát thương AK47 (trung bình/vòng)

  •  Ancient

70.225.2

t9rnay
Ancient

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.6027

t9rnay
Ancient

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Ancient

14.24.8

t9rnay

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu