CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Inferno

Sát thương HE (trung bình/vòng)

  •  Inferno

17.43.4

s1n
Inferno

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Inferno

01:09s00:34s

s1n
Inferno

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Inferno

5627

s1n
Inferno

Khói ném trên bản đồ

  •  Inferno

2714.0505

s1n
Inferno

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Inferno

10526

s1n
Overpass

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Overpass

5727

s1n
Ancient

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Ancient

5827

s1n
Ancient

Khói ném trên bản đồ

  •  Ancient

2014.118

s1n
Mirage

Khói ném trên bản đồ

  •  Mirage

2414.118

s1n
Mirage

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Mirage

00:18s00:05s

s1n
Dust II

Khói ném trên bản đồ

  •  Dust II

2314.118

s1n
Dust II

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

s1n
Dust II

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Dust II

10926.1

s1n
Overpass

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Overpass

01:21s00:34s

s1n
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:15s00:05s

s1n
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:16s00:05s

s1n
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

s1n
Inferno

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Inferno

01:000s00:34s

s1n
Inferno

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Inferno

4927

s1n
Inferno

Khói ném trên bản đồ

  •  Inferno

1914.118

s1n
Mirage

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Mirage

13026.1

s1n
Train

Khói ném trên bản đồ

  •  Train

3314.118

s1n
Train

Điểm người chơi (vòng)

  •  Train

40781011

s1n
Train

Clutch (kẻ địch)

  •  Train

3

s1n
Inferno

Sát thương HE (trung bình/vòng)

  •  Inferno

11.33.4

s1n
Inferno

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

31.3055

s1n
Inferno

Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)

  •  Inferno

13.13.8

s1n
Inferno

Số kill Molotov trên bản đồ

  •  Inferno

21.073

s1n
Inferno

Khói ném trên bản đồ

  •  Inferno

2814.118

s1n
Inferno

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Inferno

14526.1

s1n

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu