CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Anubis

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

146.4203

n0te
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

36451010

n0te
Anubis

Multikill x-

  •  Anubis

4

n0te
Anubis

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Anubis

41.6427

n0te
Anubis

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

46673

n0te
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

41221010

n0te
Anubis

Ace của người chơi

  •  Anubis

1

n0te
Nuke

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

40073

n0te
Nuke

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

40391010

n0te
Nuke

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

38301010

n0te
Nuke

Multikill x-

  •  Nuke

4

n0te
Mirage

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4516

n0te
Mirage

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

n0te
Anubis

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

136.4203

n0te
Anubis

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

38973

n0te
Anubis

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

58973

n0te
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

47191010

n0te
Anubis

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

44073

n0te
Anubis

Ace của người chơi

  •  Anubis

1

n0te
Anubis

Multikill x-

  •  Anubis

4

n0te
Anubis

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

3

n0te
Anubis

Số kill dao

  •  Anubis

11

n0te
Mirage

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

136.4203

n0te
Anubis

Multikill x-

  •  Anubis

4

n0te
Dust II

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

39781010

n0te
Dust II

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

3

n0te
Mirage

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

n0te
Nuke

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

40073

n0te
Nuke

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

36791010

n0te
Nuke

Multikill x-

  •  Nuke

4

n0te

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu