CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Ancient

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Ancient

14.34.9

m0nsterr
Anubis

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4531

m0nsterr
Anubis

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Anubis

124.2

m0nsterr
Dust II

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Dust II

01:05s00:35s

m0nsterr
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

5128

m0nsterr
Anubis

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

31.8162

m0nsterr
Anubis

Sát thương Galil (trung bình/vòng)

  •  Anubis

18.36

m0nsterr
Ancient

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

m0nsterr
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

m0nsterr
Anubis

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

21.3011

m0nsterr
Anubis

Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)

  •  Anubis

12.63.6

m0nsterr
Ancient

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Ancient

00:22s00:05s

m0nsterr
Anubis

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Anubis

00:20s00:05s

m0nsterr
Mirage

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

21.5986

m0nsterr
Ancient

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Ancient

00:15s00:05s

m0nsterr
Ancient

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Ancient

00:15s00:05s

m0nsterr
Inferno

Sát thương HE (trung bình/vòng)

  •  Inferno

123.4

m0nsterr
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

5728

m0nsterr
Dust II

Khói ném trên bản đồ

  •  Dust II

2014.3232

m0nsterr
Dust II

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40073

m0nsterr
Dust II

Multikill x-

  •  Dust II

4

m0nsterr
Anubis

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Anubis

00:15s00:05s

m0nsterr
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

20.35716.4203

m0nsterr
Ancient

Số kill trên bản đồ

  •  Ancient

31.1616.7206

m0nsterr
Ancient

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Ancient

280.11847.8

m0nsterr
Ancient

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

15.580.318

m0nsterr
Ancient

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

77773

m0nsterr
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36181010

m0nsterr
Ancient

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

58973

m0nsterr
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

42451010

m0nsterr

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu