CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Anubis

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

106.3792

kmrn
Anubis

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

21.4531

kmrn
Anubis

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Anubis

14.74.2

kmrn
Anubis

Khói ném trên bản đồ

  •  Anubis

1514.2369

kmrn
Anubis

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

kmrn
Anubis

Sát thương đồng đội

  •  Anubis

1

Akimbo
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

0.66676.3792

kmrn
Ancient

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

kmrn
Ancient

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

kmrn
Anubis

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

kmrn
Anubis

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Anubis

10226.1

kmrn
Anubis

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Anubis

00:15s00:05s

kmrn
Nuke

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Nuke

8826.1

kmrn
Nuke

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Nuke

11.84.2

kmrn
Mirage

Multikill x-

  •  Mirage

4

kmrn
Ancient

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

kmrn
Ancient

Sát thương Molotov (trung bình/vòng)

  •  Ancient

9.32.1

kmrn
Ancient

Sát thương Molotov (tổng/vòng)

  •  Ancient

19423.7

kmrn
Dust II

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37511010

kmrn
Dust II

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

kmrn
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:16s00:05s

kmrn
Mirage

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

51.4482

kmrn
Mirage

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Mirage

12.14.1

kmrn
Mirage

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

35251010

kmrn
Mirage

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

41701010

kmrn
Mirage

Multikill x-

  •  Mirage

4

kmrn
Mirage

Multikill x-

  •  Mirage

4

kmrn
Mirage

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

3

kmrn
Nuke

Multikill x-

  •  Nuke

4

kmrn
Mirage

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

kmrn

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu