Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ

Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.83.4

Multikill x-
4

Sát thương HE (tổng/vòng)
11326.1

Số kill Molotov trên bản đồ
21.073

Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
11.52

Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.2

Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8623.2

Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s

Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.33.4

Clutch (kẻ địch)
2

Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s

Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.53.4

Số kill AK47 trên bản đồ
96.2917

Sát thương HE (tổng/vòng)
9626.1

Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s

Khói ném trên bản đồ
4214.118

Multikill x-
4

Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:11s00:34s

Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s

Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22

Sát thương Molotov (tổng/vòng)
13123.2

Số kill GLOCK trên bản đồ
31.455

Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s

Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.14.9

Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s

Khói ném trên bản đồ
2114.118

Sát thương HE (trung bình/vòng)
16.93.4

Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:12s00:34s

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8527

Sát thương HE (tổng/vòng)
9826.1


![NAVI đối đầu Astralis, FaZe gặp MOUZ tại vòng bảng IEM Chengdu 2025 [Cập nhật]](https://image-proxy.bo3.gg/uploads/news/331617/title_image_square/webp-75ef4411be4b6c3f61970d2653044c69.webp.webp?w=60&h=60)