CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Anubis

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

41073

hoolig4n
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34611010

hoolig4n
Anubis

Multikill x-

  •  Anubis

4

hoolig4n
Ancient

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Ancient

51.6427

hoolig4n
Ancient

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

7.983.3972

hoolig4n
Ancient

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Ancient

328

hoolig4n
Ancient

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

114.4189

hoolig4n
Ancient

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

51.3014

hoolig4n
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36011010

hoolig4n
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

hoolig4n
Ancient

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

hoolig4n
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36951010

hoolig4n
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

hoolig4n
Nuke

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Nuke

61.3014

hoolig4n
Nuke

Số headshot trên bản đồ

  •  Nuke

19.090.3159

hoolig4n
Nuke

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

40473

hoolig4n
Nuke

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

38131010

hoolig4n
Nuke

Multikill x-

  •  Nuke

4

hoolig4n
Anubis

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Anubis

298

hoolig4n
Anubis

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

21.3014

hoolig4n
Anubis

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Anubis

94.4315

hoolig4n
Anubis

Số headshot trên bản đồ

  •  Anubis

15.30.3159

hoolig4n
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

38821010

hoolig4n
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

38861010

hoolig4n
Anubis

Multikill x-

  •  Anubis

4

hoolig4n
Anubis

Multikill x-

  •  Anubis

4

hoolig4n

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu