CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Ancient

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

headtr1ck
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

headtr1ck
Ancient

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Ancient

9726.1

headtr1ck
Nuke

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

41.5986

headtr1ck
Nuke

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Nuke

16.54.8

headtr1ck
Nuke

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Nuke

10926.1

headtr1ck
Mirage

Khói ném trên bản đồ

  •  Mirage

2214.3232

headtr1ck
Dust II

Grenade giả ném

  •  Dust II

21.263

headtr1ck
Ancient

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

21.3011

headtr1ck
Ancient

Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)

  •  Ancient

16.93.6

headtr1ck
Mirage

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Mirage

21.3011

headtr1ck
Mirage

Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)

  •  Mirage

11.33.6

headtr1ck
Mirage

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Mirage

7.023.3972

headtr1ck
Nuke

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

41.4516

headtr1ck
Nuke

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Nuke

23.54.2

headtr1ck
Nuke

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

40073

headtr1ck
Nuke

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

39151010

headtr1ck
Nuke

Multikill x-

  •  Nuke

4

headtr1ck
Dust II

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

46931010

headtr1ck
Dust II

Multikill x-

  •  Dust II

4

headtr1ck
Dust II

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

3

headtr1ck
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

37021010

headtr1ck
Anubis

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

headtr1ck
Anubis

Sát thương Molotov (tổng/vòng)

  •  Anubis

10023.6

headtr1ck
Mirage

Khói ném trên bản đồ

  •  Mirage

2214.3232

headtr1ck
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

7628

headtr1ck
Dust II

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

headtr1ck
Mirage

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Mirage

21.3011

headtr1ck
Nuke

Sát thương Deagle (trung bình/vòng)

  •  Nuke

16.45.3

headtr1ck
Mirage

Số kill HE trên bản đồ

  •  Mirage

31.1189

headtr1ck

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu