CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Dust II

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Dust II

15.14.9

BTN
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:22s00:05s

BTN
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:25s00:05s

BTN
Mirage

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Mirage

11.024.4746

BTN
Anubis

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

41.5986

BTN
Anubis

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Anubis

23.24.8

BTN
Inferno

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

41.5986

BTN
Inferno

Multikill x-

  •  Inferno

4

BTN
Mirage

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.5986

BTN
Nuke

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Nuke

00:17s00:05s

BTN
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

4728

BTN
Dust II

Khói ném trên bản đồ

  •  Dust II

1614.3232

BTN
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:17s00:05s

BTN
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:15s00:05s

BTN
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:19s00:05s

BTN
Dust II

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

21.4516

BTN
Dust II

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Dust II

18.94.2

BTN
Dust II

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Dust II

01:03s00:36s

BTN
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

5128

BTN
Inferno

Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)

  •  Inferno

11.84.2

BTN
Inferno

Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)

  •  Inferno

10.23.6

BTN
Mirage

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.5986

BTN
Mirage

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Mirage

19.14.8

BTN
Mirage

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

34741010

BTN
Mirage

Multikill x-

  •  Mirage

4

BTN
Inferno

Sát thương HE (trung bình/vòng)

  •  Inferno

11.23.4

BTN
Inferno

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Inferno

00:16s00:05s

BTN
Dust II

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

46873

BTN
Dust II

Multikill x-

  •  Dust II

4

BTN
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:15s00:05s

BTN

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu