playoffs / nhánh dưới / chung kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Oxygen Esports Bảng điểm

+/-

25

17

+8

4

2

1

65%

70%

21

16

+5

3

0

0.84

40%

64%

20

18

+2

3

3

0.8

61%

59%

18

16

+2

2

2

0.72

53%

74%

14

18

-4

4

2

0.56

42%

62%

Tổng cộng

98

85

+13

16

9

0.78

52%

65%

Team Cruelty Bảng điểm

+/-

28

18

+10

3

2

1.12

62%

65%

22

18

+4

2

5

0.88

67%

57%

15

21

-6

3

1

0.6

15%

47%

14

21

-7

0

6

0.56

65%

59%

6

20

-14

1

2

0.24

10%

52%

Tổng cộng

85

98

-13

9

16

0.68

44%

56%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Oxygen Esports
    w
    w
    l
    w
    l
  • Team Cruelty
    l
    l
    w
    l
    w
Bình luận
Theo ngày