Twixie
Samuli Herrala
Kết quả bản đồ cho Twixie
2025
Ngày
Trận đấu
Bản đồ
K
D
A
+/-
Điểm
лют 13
FcottoNd
F11 - 13
HAVU
Mirage
16
14
2
+2
0.0
лют 13
FcottoNd
F13 - 10
HAVU
Train
11
15
3
-4
0.0
лют 13
FcottoNd
F10 - 13
HAVU
Dust II
12
14
3
-2
0.0
лют 09
FcottoNd
F8 - 13
ENCE Academy
Dust II
7
14
3
-7
0.0
лют 09
FcottoNd
F9 - 13
ENCE Academy
Nuke
11
15
3
-4
0.0
лют 03
ex-UHKA eSports
e9 - 13
F
FcottoNd
Train
16
12
5
+4
0.0
лют 03
ex-UHKA eSports
e8 - 13
F
FcottoNd
Dust II
10
15
9
-5
0.0
січ 30
SAUCEMEN
S0 - 0
F
FcottoNd
Train
–
–
–
–
0.0
січ 30
SAUCEMEN
S0 - 0
F
FcottoNd
Mirage
–
–
–
–
0.0
січ 26
Heimo
13 - 6
F
FcottoNd
Mirage
5
12
4
-7
0.0
січ 26
Heimo
13 - 11
F
FcottoNd
Nuke
13
18
6
-5
0.0