Patti
Patrick Larsen
Kết quả bản đồ cho Patti
2025
Ngày
Trận đấu
Bản đồ
K
D
A
+/-
Điểm
січ 09
Preasy
11 - 13
GenOne
Ancient
12
19
4
-7
5.1
січ 09
Preasy
13 - 9
GenOne
Nuke
15
15
5
0
6.5
січ 09
Preasy
8 - 13
GenOne
Inferno
12
13
4
-1
6.0
січ 08
Preasy
14 - 16
Heimo
Ancient
–
–
–
–
0.0
січ 08
Preasy
13 - 10
Heimo
Nuke
14
16
6
-2
5.8
січ 08
Preasy
16 - 14
Heimo
Mirage
24
22
7
+2
6.4
січ 07
CPH Wolves
8 - 13
Preasy
Nuke
10
15
6
-5
5.7
січ 07
CPH Wolves
16 - 14
Preasy
Mirage
20
24
7
-4
6.0
січ 07
CPH Wolves
8 - 13
Preasy
Ancient
14
15
4
-1
5.9
січ 04
Preasy
16 - 12
Metizport X
Nuke
15
16
4
-1
5.8
січ 04
Preasy
13 - 6
Metizport X
Inferno
11
8
10
+3
6.8
січ 03
ECSTATIC
13 - 10
B
BadGuys
Inferno
13
17
4
-4
5.8
січ 03
ECSTATIC
13 - 8
B
BadGuys
Mirage
4
15
6
-11
3.7