danoco

Daniel Morgado

Thiết bị của danoco

Thiết bị của danoco

HyperX
HyperX Cloud Alpha S Black
Tai nghe
HyperX Cloud Alpha S Black
Type
Closed-Back
Noise Cancelling
No
Loại kết nối
Wired
Tích hợp micro
Detachable
Được sử dụng bởi
0.2% người chơi
2
ZOWIE
Thiết bị hàng đầu
ZOWIE XL2546
Màn hình
ZOWIE XL2546
Kích thước
24.5
Loại tấm nền
TN
Độ phân giải
1920×1080
Tần số quét (Hz)
240
Được sử dụng bởi
13% người chơi
151
VAXEE
VAXEE XE Black
Chuột
VAXEE XE Black
Button Switches
Huano 70G
Loại cảm biến
PMW 3389
Tốc độ thăm dò tối đa (Hz)
1000
Lực nhấn nút (g)
69.2g
Được sử dụng bởi
0.1% người chơi
1
Ducky
Ducky One 2 Mini
Bàn phím
Ducky One 2 Mini
Dạng thiết kế
60%
PCB có thể thay nóng
Non-Hotswappable
Đèn nền RGB
Yes
Được sử dụng bởi
0.3% người chơi
4
Logitech
Logitech G640 Original
Lót chuột
Logitech G640 Original
Chiều cao
40cm
Độ dày
3mm
Chiều dài
45.5cm
Cạnh may viền
Yes
Được sử dụng bởi
4% người chơi
46

Skin của danoco

MW
★ Bayonet | Slaughter
★ Bayonet | Slaughter
FT
★ Hand Wraps | Overprint
★ Hand Wraps | Overprint
MWST™
AK-47 | Case Hardened
AK-47 | Case Hardened
MW
M4A1-S | Golden Coil
M4A1-S | Golden Coil
FN
AWP | Wildfire
AWP | Wildfire
MW
Glock-18 | Gamma Doppler Emerald
Glock-18 | Gamma Doppler Emerald
MW
Souvenir USP-S | Royal Blue
Souvenir USP-S | Royal Blue
MW
Desert Eagle | Crimson Web
Desert Eagle | Crimson Web

Thông số PC của danoco

Card đồ họa (GPU)
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
Bộ nhớ RAM
HyperX Fury 16GB
HyperX Fury 16GB
Tản nhiệt chất lỏng
NZXT Kraken X73
NZXT Kraken X73
Bộ xử lý (CPU)
AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen 9 7950X
Bình luận
Theo ngày