boX

Anton Burko

Thiết bị của boX

Thiết bị của boX

SteelSeries
SteelSeries Sensei Ten
Chuột
SteelSeries Sensei Ten
Loại cảm biến
TrueMove Pro
Loại switch
SteelSeries Switches
DPI tối đa
18000
Tốc độ thăm dò tối đa (Hz)
1000
Được sử dụng bởi
0.2% người chơi
3
HyperX
Thiết bị hàng đầu
HyperX Cloud II
Tai nghe
HyperX Cloud II
Loại tai nghe
Closed-Back
Khử tiếng ồn
No
Loại kết nối
Wired
Tích hợp micro
Detachable
Được sử dụng bởi
21% người chơi
257
SteelSeries
Thiết bị hàng đầu
SteelSeries QcK Heavy
Lót chuột
SteelSeries QcK Heavy
Chiều cao
39.7
Độ dày
6
Chiều dài
44.5
Cạnh may viền
No
Được sử dụng bởi
14% người chơi
171
ZOWIE
Thiết bị hàng đầu
ZOWIE XL2546K
Màn hình
ZOWIE XL2546K
Kích thước
24.5
Loại tấm nền
TN
Độ phân giải
1920×1080
Tần số quét (Hz)
240
Được sử dụng bởi
26% người chơi
322
Logitech
Logitech G Pro X Keyboard
Bàn phím
Logitech G Pro X Keyboard
Dạng thiết kế
TKL
PCB có thể thay nóng
Hotswappable
Đèn nền RGB
Yes
Được sử dụng bởi
5% người chơi
64

Skin của boX

FT
★ Navaja Knife | Damascus Steel
★ Navaja Knife | Damascus Steel
BS
AK-47 | Uncharted
AK-47 | Uncharted
MW
M4A4 | Magnesium
M4A4 | Magnesium
MW
AWP | Electric Hive
AWP | Electric Hive
FT
Glock-18 | Snack Attack
Glock-18 | Snack Attack
FT
Desert Eagle | Trigger Discipline
Desert Eagle | Trigger Discipline

Thông số PC của boX

Card đồ họa (GPU)
NVIDIA GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce RTX 3080
Bộ xử lý (CPU)
Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-11900K
Bình luận
Theo ngày