Lựu đạn Trận đấu

Ném / Mua

%

Bị mù

Thời gian

83 / 138

60%

173

189.72

63 / 110

57%

87

106.09

82 / 125

66%

152

195.05

52 / 81

64%

96

137.94

93 / 120

78%

204

213.5

Tổng cộng

373 / 574

65%

712

842.29

Ném / Mua

%

Bị mù

Thời gian

41 / 86

48%

62

91.89

73 / 129

57%

142

179.52

58 / 88

66%

78

93.64

66 / 99

67%

134

179.07

85 / 88

97%

141

261.21

Tổng cộng

323 / 490

66%

557

805.34

Ma trận thời gian lựu đạn mù Trận đấu

24.10

13.71

30.62

33.88

41.75

50.76

34.05

30.06

29.89

44.96

10.92

20.98

7.84

15.55

11.64

24.61

21.09

17.99

16.74

25.66

13.01

17.04

21.79

24.34

16.59

41.91

49.08

39.66

28.94

35.44

7.15

3.24

5.79

14.28

14.82

18.94

31.09

40.61

17.65

29.66

45.05

35.77

20.75

30.55

50.08

52.46

50.32

32.92

39.35

38.45

22.06

21.24

23.79

14.25

10.55

15.00

5.68

0

5.64

0.13

42.93

28.36

30.20

33.64

44.39

23.28

18.80

17.76

12.01

30.48

19.31

8.49

16.92

18.35

30.57

6.54

20.15

20.46

13.78

13.91

51.21

20.46

24.14

37.42

45.84

13.96

14.52

15.66

24.37

11.67

57.90

37.23

49.27

68.22

48.59

8.25

18.10

22.86

0.27

9.35

Bình luận
Theo ngày