Ancient
14 - 16
WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

19

7

+7

101

3:3

10

2

Ancient7.1

7.1

+35%

27

21

7

+6

87

4:2

8

2

Ancient7.1

7.1

+7%

23

24

9

-1

80

4:2

5

0

Ancient6.5

6.5

+9%

15

22

5

-7

50

1:3

3

1

Ancient5

5.0

0%

11

22

10

-11

57

1:7

2

0

Ancient4.2

4.2

-25%

Tổng cộng

102

108

38

-6

374

13:17

28

5

Ancient6

6.0

+7%

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

20

6

+13

112

5:3

7

1

Ancient8

8.0

+52%

23

24

9

-1

83

5:1

5

0

Ancient6.7

6.7

+3%

19

21

8

-2

75

5:3

6

0

Ancient6

6.0

0%

17

18

7

-1

65

1:1

3

0

Ancient5.7

5.7

-7%

16

19

6

-3

57

1:5

2

1

Ancient5.2

5.2

-8%

Tổng cộng

108

102

36

+6

393

17:13

23

2

Ancient6.3

6.3

+8%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.3

Ancient0.3

Vòng thắng

14

16

Ancient2

Giết

102

108

Ancient6

Sát thương

11.22K

11.78K

Ancient551

Kinh tế

662.15K

693.9K

Ancient31750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

174.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:20s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:20s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35101010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36241010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37971010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

22%

Inferno

19%

Anubis

13%

Mirage

9%

Nuke

7%

Dust II

2%

Vertigo

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

35%

17

1

l
l
l
l
w

Inferno

50%

2

3

l
fb
w

Anubis

32%

31

0

w
l
l
l

Mirage

42%

19

0

l
w
l
l

Nuke

44%

18

1

l
l
w
l
l

Dust II

58%

12

3

l
l
l
w
fb

Vertigo

64%

11

0

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

57%

40

2

l
w
w
w

Inferno

31%

13

6

w
l
fb
w

Anubis

45%

40

4

l
l
l
w
l

Mirage

33%

15

17

l
fb
w
fb
fb

Nuke

51%

49

0

l
w
w
l
w

Dust II

60%

5

13

fb
fb
l
w
w

Vertigo

62%

42

0

w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của WOPA vs Verdant bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa WOPA và Verdant, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Verdant. MVP của trận đấu này là Vacancy.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 16 trong tổng số 30 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Vacancy với 33 mạng và Girafffe với 23 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11776 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Verdant đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 14 trong tổng số 30 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là Gnøffe với 26 mạng và Leakz với 27 mạng. 11225 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản Verdant giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày