Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

48

17

+6

85

7:4

11

0

Ancient7.1

6.7

+9%

57

39

8

+18

72

10:6

12

2

Ancient5.9

6.5

+9%

54

52

20

+2

83

8:8

13

1

Ancient4.8

6.4

+8%

49

49

16

0

68

3:6

11

2

Ancient5.4

6.0

+6%

49

55

19

-6

77

7:12

12

0

Ancient5.8

5.9

+5%

Tổng cộng

263

243

80

+20

385

35:36

59

5

Ancient5.8

6.3

+7%

WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

51

6

+13

83

12:6

16

1

Ancient8.1

7.0

+21%

55

51

19

+4

93

10:10

15

3

Ancient7.9

6.9

+14%

45

52

14

-7

77

5:7

8

2

Ancient5.4

6.0

-12%

40

53

18

-13

66

2:4

6

1

Ancient5.4

5.8

-6%

36

56

11

-20

56

7:8

5

1

Ancient5.8

5.3

0%

Tổng cộng

240

263

68

-23

376

36:35

50

8

Ancient6.5

6.2

+4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.2

Ancient0.7

Vòng thắng

25

26

Ancient4

Giết

183

177

Ancient2

Sát thương

19.13K

19.64K

Ancient883

Kinh tế

1.43M

1.46M

Ancient-10050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8164

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

136.5019

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

41.6027

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4482

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

146.5019

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

9.453.428

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

38673

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34711010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

41141010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

18%

Inferno

15%

Nuke

13%

Ancient

13%

Mirage

4%

Dust II

2%

Vertigo

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

47%

43

6

w
l
l
w
l

Inferno

35%

17

6

l
w
l
l
w

Nuke

58%

57

0

l
w
w
l
w

Ancient

58%

43

3

l
l
l
w
w

Mirage

36%

14

21

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

60%

5

14

fb
fb
l
w
w

Vertigo

57%

42

0

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

29%

34

0

l
l
l
l
l

Inferno

50%

2

4

l
fb
w
fb
fb

Nuke

45%

20

1

l
w
l
l
w

Ancient

45%

22

2

l
l
w
w
w

Mirage

40%

20

0

l
w
l
l
l

Dust II

58%

12

3

l
l
l
w
fb

Vertigo

58%

12

0

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Verdant vs WOPA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Verdant và WOPA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, Ancient, và chiến thắng thuộc về Verdant. MVP của trận đấu này là sL1m3.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 38 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Girafffe với 54 mạng và Diviiii với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27349 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Verdant đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 34 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là sL1m3 với 64 mạng và Vster với 55 mạng. 26747 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản Verdant giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày