0 Bình luận
ex-UYU Bảng điểm
Lợi thế đội
Điểm tổng cộng
5.9
6.7
Inferno0.6
Vòng thắng
26
35
Inferno3
Giết
206
244
Inferno16
Sát thương
23.86K
25.43K
Inferno743
Kinh tế
1.2M
1.28M
Inferno29700
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Nuke
51.3055
e
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
• Nuke
14.73.4
e
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Nuke
124.6963
e
Khói ném trên bản đồ
• Nuke
3115.0371
e
Eco thắng full mua
• Nuke
1
e
Sát thương (tổng/vòng)
• Nuke
40073
e
Điểm người chơi (vòng)
• Nuke
48831012
e
Multikill x-
• Nuke
4
e
Multikill x-
• Nuke
4
e
Clutch (kẻ địch)
• Nuke
2
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Vertigo

cấm
Inferno

chọn
Nuke

chọn
Mirage

cấm
Overpass

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
100%
Nuke
60%
Mirage
60%
Vertigo
e
50%
Ancient
33%
Inferno
e
8%
Dust II
0%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
2
fb
Nuke
0%
4
1
l
l
l
Mirage
0%
3
3
l
l
l
Vertigo
100%
1
0
w
Ancient
0%
0
5
fb
fb
fb
fb
Inferno
33%
6
2
fb
l
l
l
w
Dust II
0%
2
2
l
l
5 bản đồ gần nhất
Overpass
100%
1
4
w
fb
fb
Nuke
60%
5
1
w
l
w
l
Mirage
60%
5
2
w
l
l
w
Vertigo
50%
2
4
l
fb
fb
w
Ancient
33%
3
0
l
w
l
Inferno
25%
4
4
l
fb
fb
l
l
Dust II
0%
1
8
fb
fb
l
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi