ex-UYU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

52

8

+10

108

10:4

16

2

Inferno8.6

7.6

+26%

60

40

9

+20

103

7:11

18

2

Inferno7.3

7.4

+29%

31

51

10

-20

71

3:7

8

0

Inferno4.7

5.3

-10%

31

49

10

-18

61

4:7

8

1

Inferno4.9

5.2

-10%

22

53

6

-31

47

3:8

2

0

Inferno4.8

4.3

-27%

Tổng cộng

206

245

43

-39

391

27:37

52

5

Nuke5.8

5.9

+2%

Brazen Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

65

41

7

+24

100

13:5

17

3

Inferno9

8.2

+38%

53

36

12

+17

88

4:6

15

0

Inferno6.2

6.9

+23%

46

49

16

-3

84

4:3

11

0

Inferno6.4

6.4

+23%

45

49

10

-4

90

11:9

11

0

Inferno6.5

6.4

+7%

35

36

7

-1

56

5:4

8

1

Inferno5.4

5.7

-3%

Tổng cộng

244

211

52

+33

418

37:27

62

4

Nuke6.8

6.7

+18%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.7

Inferno0.6

Vòng thắng

26

35

Inferno3

Giết

206

244

Inferno16

Sát thương

23.86K

25.43K

Inferno743

Kinh tế

1.2M

1.28M

Inferno29700

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Nuke

60%

Mirage

60%

Vertigo

50%

Ancient

33%

Inferno

8%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

2

fb

Nuke

0%

4

1

l
l
l

Mirage

0%

3

3

l
l
l

Vertigo

100%

1

0

w

Ancient

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

6

2

fb
l
l
l
w

Dust II

0%

2

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

4

w
fb
fb

Nuke

60%

5

1

w
l
w
l

Mirage

60%

5

2

w
l
l
w

Vertigo

50%

2

4

l
fb
fb
w

Ancient

33%

3

0

l
w
l

Inferno

25%

4

4

l
fb
fb
l
l

Dust II

0%

1

8

fb
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam