Đã kết thúc
UYU
0 - 1
ATK
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
12 - 16
UYU Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

20

5

-1

81

4:6

7

1

6.4

+3%

22

18

3

+4

69

2:3

7

0

6.0

+3%

17

19

4

-2

69

3:3

3

0

5.7

-1%

12

21

7

-9

59

2:3

3

0

4.8

-20%

7

21

3

-14

41

0:2

1

0

4.0

-32%

Tổng cộng

77

99

22

-22

317

11:17

21

1

5.4

-9%

ATK Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

29

13

1

+16

95

4:1

8

0

7.6

+34%

26

16

6

+10

93

5:0

7

0

7.4

+22%

16

14

2

+2

56

4:1

4

0

5.8

-11%

15

18

12

-3

78

3:7

4

0

5.5

+2%

12

18

8

-6

58

1:2

2

1

5.1

-18%

Tổng cộng

98

79

29

+19

380

17:11

25

1

6.3

+6%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

67%

Dust II

44%

Inferno

43%

Overpass

43%

Vertigo

33%

Nuke

33%

Mirage

23%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

4

fb
fb

Dust II

0%

0

3

fb

Inferno

0%

4

1

l
l
l

Overpass

0%

0

2

Vertigo

100%

1

0

w

Nuke

0%

1

1

l
fb

Mirage

50%

2

1

w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

67%

12

12

l
w
w
w
w

Dust II

44%

9

21

w
w
w
l
l

Inferno

43%

28

5

l
w
l
l
l

Overpass

43%

21

8

w
l
w
fb
l

Vertigo

67%

6

19

w
l
w
w
fb

Nuke

33%

12

31

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

73%

15

11

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của UYU vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích ATK trên Inferno

ATK đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 28 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK trên Inferno là motm, người đã ghi 29 mạng, và Swisher, người đã ghi thêm 26 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10628 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích UYU trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với UYU, khi họ chỉ giành được 12 trong tổng số 28 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của UYU trên Inferno gồm tatm, người đã ghi 19 mạng, và Alvin, người đã ghi thêm 22 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8888 tổng sát thương, nhưng UYU không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, UYU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày