The Huns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

24

17

+19

104

8:5

13

1

Dust II7.4

7.5

+15%

32

29

13

+3

86

4:1

8

0

Dust II6.9

6.5

+2%

29

23

16

+6

75

6:6

9

0

Dust II5.5

6.3

-1%

27

28

12

-1

75

1:2

7

1

Dust II4.8

6.1

+3%

28

29

13

-1

76

5:4

6

1

Dust II6.5

6.0

-5%

Tổng cộng

159

133

71

+26

416

24:18

43

3

Dust II6.2

6.5

+3%

FengDa Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

33

9

-3

91

5:6

7

0

Dust II6.1

6.3

-4%

28

34

16

-6

78

5:3

4

0

Dust II6.1

6.2

-2%

27

29

11

-2

67

1:2

5

1

Dust II6.4

5.7

0%

25

33

10

-8

73

3:10

7

0

Dust II6.4

5.3

-15%

22

32

10

-10

48

4:3

5

1

Dust II5.5

5.2

-17%

Tổng cộng

132

161

56

-29

358

18:24

28

2

Dust II6.1

5.7

-7%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.7

Dust II0.1

Vòng thắng

26

16

Dust II3

Giết

159

132

Dust II1

Sát thương

17.32K

15.14K

Dust II2

Kinh tế

881.55K

786.15K

Dust II-24100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Dust II

48%

Mirage

17%

Inferno

12%

Ancient

10%

Overpass

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

14

1

l
w
w
l
l

Dust II

65%

26

4

l
l
w
l
l

Mirage

60%

5

13

w
w
w
l
l

Inferno

41%

22

2

w
l
l
l
w

Ancient

56%

18

12

w
w
w
w
l

Overpass

0%

0

0

Train

0%

0

27

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

9

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

17%

6

1

l
l
w
l
l

Mirage

77%

13

3

w
l
w
w
l

Inferno

29%

7

5

l
l
l
w
l

Ancient

46%

13

4

fb
w
w
l
l

Overpass

0%

0

1

Train

0%

2

4

l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo