Inferno
16 - 9
SWS Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

24

16

4

+8

92

6:2

6

0

7.7

+28%

22

15

4

+7

101

5:4

5

0

7.5

+22%

21

14

4

+7

99

3:2

4

0

7.4

+25%

12

16

3

-4

56

1:0

2

0

5.5

-12%

14

18

3

-4

63

1:2

3

0

5.4

-8%

Tổng cộng

93

79

18

+14

411

16:10

20

0

6.7

+11%

Meta Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

21

5

-2

81

2:0

4

1

6.8

+1%

20

17

3

+3

70

3:2

4

0

6.3

+4%

16

20

5

-4

77

2:2

5

0

5.7

+5%

13

18

4

-5

57

1:4

3

0

5.0

-21%

11

19

11

-8

72

2:8

1

1

4.9

-16%

Tổng cộng

79

95

28

-16

357

10:16

17

2

5.7

-5%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

23%

Ancient

23%

Nuke

18%

Overpass

14%

Mirage

12%

Dust II

3%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

37%

19

5

fb
w
l
w
w

Ancient

55%

11

13

w
l
l
fb
fb

Nuke

29%

17

18

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

14%

7

22

fb
l
l
w
l

Mirage

56%

9

14

w
w
fb
w
w

Dust II

47%

38

0

l
w
w
w
l

Inferno

65%

40

0

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

60%

10

9

fb
w
w
w
w

Ancient

78%

9

6

w
l
w
l
w

Nuke

47%

17

10

l
w
l
l
l

Overpass

0%

3

26

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

44%

18

4

l
l
l
w
l

Dust II

50%

18

8

l
w
l
l
l

Inferno

62%

34

3

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam